Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
citizens committee


noun
a self-constituted organization to promote something (Freq. 2)
Syn:
committee
Hypernyms:
nongovernmental organization, NGO
Hyponyms:
vigilance committee, welcoming committee


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.